Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
Tra cứu gương mặt game bắn cá đổi thưởng ftkh
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
TT | Mã ĐV | Tên cũ | Tên hiện tại | Danh hiệu thi đua 2022-2023 | Khen thưởng 2022-2023 | Danh hiệu thi đua 2021-2022 | Khen thưởng 2021-2022 | Danh hiệu thi đua 2020-2021 | Khen thưởng 2020-2021 | Khen thưởng giai đoạn 2015-2020 | Danh hiệu thi đua 2019-2020 | Khen thưởng 2019-2020 | Danh hiệu thi đua 2018-2019 | Khen thưởng 2018-2019 | Danh hiệu thi đua 2017-2018 | Khen thưởng 2017-2018 | Danh hiệu thi đua 2016-2017 | Khen thưởng 2016-2017 | Danh hiệu thi đua 2015-2016 | Khen thưởng 2015-2016 | Danh hiệu thi đua 2014-2015 | Khen thưởng 2014-2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | game bắn cá đổi thưởng ftkh
| game bắn cá đổi thưởng ftkh
| TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||||
2 | 402 | Phòng Hành chính Tổng hợp | Phòng Hành chính Tổng hợp | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||
3 | 403 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Phòng Tổ chức Cán bộ | TTLĐSX | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||
4 | 404 | Phòng Đào tạo | Phòng Đào tạo | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
5 | 405 | Phòng Khoa học - Công nghệ | Phòng Khoa học - Công nghệ | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||
6 | 406 | Phòng CT&CTHSSV | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||
7 | 407 | Phòng Hợp tác Quốc tế | Phòng Hợp tác và Phát triển | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
8 | 408 | Phòng Tài chính - Kế toán | Phòng Kế hoạch - Tài chính | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||
9 | 409 | Phòng Quản trị | Phòng Quản trị | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
10 | 410 | Ban Thanh tra | Phòng Thanh tra và Pháp chế | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
11 | 411 | Khoa Sư pham tiếng Anh | Khoa Sư pham tiếng Anh | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||
12 | Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng Anh | Đã giải thể | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
Bộ môn Giáo dục khai phóng, Khoa Sư phạm tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||
13 | Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||||||||
14 | Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||||
15 | Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||
16 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||||||
17 | Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||
18 | 412 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
19 | Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||||||
20 | Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
21 | Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | Đã đổi tên | Đã đổi tên | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | ||||||||||
22 | Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||||||
23 | 413 | Khoa Tiếng Anh | Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||||||
24 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||||||
25 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | ||||||||||||
26 | Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
27 | Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||||
28 | 414 | Khoa NN&VH Nga | Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||||
29 | Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||||
30 | Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||||
31 | Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | |||||||||||||||||||||
32 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||
33 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
34 | Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||||
35 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
36 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH Nga | |||||||||||||||||||||
37 | 415 | Khoa NN&VH Pháp | Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||
38 | Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||||||
39 | Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Không xét | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
40 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||
41 | Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
42 | Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | ||||||||||||||
43 | Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
44 | Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||||
45 | Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||
46 | 416 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Khoa NN&VH Trung Quốc | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||
47 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||||
48 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, Giấy khen | TTLĐSX | ||||||||||||||
49 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
50 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||
51 | Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
52 | Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
53 | 417 | Khoa NN&VH Phương Đông | Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||||
54 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật Bản | Đã chia tách | Đã chia tách | Đã chia tách | Không đạt | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
55 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
56 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
57 | Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
58 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
59 | Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||
60 | Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||
61 | Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
62 | 429 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen, Giấy khen 25 năm | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||||
63 | Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||||
64 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | ||||||||||||||||||||
65 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | ||||||||||||||||||||
66 | Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||
67 | Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||||||
68 | 418 | Khoa NN&VH Phương Tây | Khoa NN&VH Đức | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||||
69 | Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||||||||
70 | Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||
71 | Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Đức | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||||||
72 | Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học Đức | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
73 | 419 | Khoa Sau đại học | Khoa Sau đại học | TTLĐTT | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||
74 | 420 | Khoa Tại chức | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||||
75 | Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
76 | Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
77 | 424 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượng | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||||
78 | 433 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | ||||||||||||||||||||
79 | 425 | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữ | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
80 | 426 | Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viên | Trung tâm Khảo thí | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||||
81 | 427 | Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế học | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
82 | 428 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||||||||||
83 | 421 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||||||
84 | 422 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||||
85 | 430 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||||||
86 | 431 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | TTLĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
87 | 423 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK Thủ tướng | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||
88 | Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
89 | Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
90 | Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||||||
91 | Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||||||
92 | Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||
93 | 432 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | TTLĐSX | Giấy khen | Không xét | |||||||||||||||||
94 | Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
95 | Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
96 | Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
97 | Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữ |
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
TT | Mã cán bộ | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh dd.mm.yyyy | Đơn vị công tác | Xếp loại VC, NLĐ 2022-2023 | Thi đua 2022-2023 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2022-2023 | Thi đua 2021-2022 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2021-2022 | Xếp loại VC, NLĐ 2021-2022 | Thi đua 2020-2021 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2020-2021 | Thi đua 2015-2020 | Thi đua 2019-2020 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2019-2020 | Thi đua 2018-2019 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2018-2019 | Thi đua 2017-2018 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2017-2018 | Thi đua 2016-2017 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2016-2017 | Thi đua 2015-2016 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2015-2016 | Thi đua 2014-2015 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2014-2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40193001 | Đỗ Tuấn Minh | Nam | 16.05.1972 | Hội đồng Trường | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||||
2 | 40407003 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 25.12.1977 | Ban Giám hiệu | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||
3 | 41391032 | Lâm Quang Đông | Nam | 03.11.1967 | Ban Giám hiệu | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||||||
4 | 42104009 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 04.12.1977 | Ban Giám hiệu | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||||||
5 | 42705001 | Hoa Ngọc Sơn | Nam | 01.04.1977 | Ban Giám hiệu | HT tốt NV | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
6 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 12.03.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
7 | 41714063 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 10.11.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
8 | 43022001 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 06.09.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
9 | 41713060 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 25.08.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | Không HTNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
10 | 41711053 | Lê Thị Khuyên | Nữ | 23.01.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
11 | 41403037 | Hoàng Thu Minh | Nữ | 01.01.1979 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
12 | 41714064 | Phan Thị Thu Phương | Nữ | 15.10.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
13 | 43021001 | Vương Thị Thu | Nữ | 01.06.1998 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
14 | 41713061 | Phạm Thị Thùy Vân | Nữ | 19.09.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Không đạt | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
15 | 41307097 | Nguyễn Thị Vân Chi | Nữ | 10.11.1981 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HTSXNV | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||||||||||||
16 | 43119002 | Đào Thị Hợp | Nữ | 21.12.1997 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
17 | 43120001 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 17.10.1987 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
18 | Không có | Oupaseuth Phoumphithath | Nam | 16.11.1995 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
19 | 41109055 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 24.07.1983 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HTSXNV | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
20 | 42294001 | Chử Thị Bích | Nữ | 19.01.1970 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
21 | 42200005 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 24.03.1975 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
22 | 42208002 | Chu Thị Phong Lan | Nữ | 06.05.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
23 | 42209004 | Ngô Thanh Mai | Nữ | 16.12.1984 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
24 | 42218001 | Vũ Thị Hồng Tiệp | Nữ | 22.08.1987 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
25 | 41707047 | Trần Hữu Trí | Nam | 04.06.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||||
26 | 42104011 | Tạ Nhật Ánh | Nữ | 19.11.1978 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
27 | 42104002 | Đào Thị Diệu Linh | Nữ | 01.11.1980 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
28 | 42093001 | Đào Thị Cẩm Nhung | Nữ | 09.11.1968 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
29 | 42121001 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 21.12.1985 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
30 | 42123001 | Tạ Chí Thành | Nam | 26.111.991 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | |||||||||||||||||||||
31 | 42193008 | Nguyễn Thị Thắng | Nữ | 10.10.1969 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
32 | 41112146 | Lê Thùy Anh | Nữ | 05.03.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||||||
33 | 41308106 | Phạm Thu Hà | Nữ | 01.03.1978 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
34 | 42714006 | Cao Thị Thu Hằng | Nữ | 06.06.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
35 | 41309027 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Nữ | 28.08.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
36 | 42016001 | Tạ Thị Thu Hằng | Nữ | 17.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | ||||||||||||||||
37 | 42023003 | Tăng Thị Thanh Hằng | Nữ | 12.091.991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
38 | 42021004 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 21.09.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
39 | 42019005 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Nữ | 03.10.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
40 | 42018001 | Vũ Minh Hạnh | Nữ | 13.12.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||||||
41 | 41301121 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 20.05.1977 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | |||||||||||||
42 | 42019001 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 30.11.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
43 | 42021002 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 04.11.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
44 | 41312157 | Đỗ Tuấn Long | Nam | 13.05.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||
45 | 41310010 | Bồ Thị Lý | Nữ | 01.09.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
46 | 42020002 | Hoàng Trà My | Nữ | 25.01.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | Không xét | |||||||||||||||||||
47 | 42021005 | Khương Quỳnh Nga | Nữ | 08.09.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
48 | 42019002 | Vũ Thị Ngoan | Nữ | 04.01.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
49 | 42020001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 17.09.1993 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
50 | 42023001 | Nghiêm Hà Phương | Nữ | 19.021.998 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||||||
51 | 41311154 | Trương Thị Phượng | Nữ | 10.01.1989 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
52 | 42098002 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 08.01.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
53 | 42018002 | Lê Thế Quý | Nam | 07.12.1982 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||||||
54 | 41294003 | Đặng Ngọc Sinh | Nam | 24.03.1972 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | ||||||||||||||||||
55 | 42096005 | Vũ Huy Tâm | Nam | 18.12.1975 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
56 | 41119001 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 18.07.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
57 | 42712004 | Lưu Hồng Trang | Nữ | 11.08.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
58 | 42021003 | Nguyễn Lê Trung | Nam | 12.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
59 | 40295004 | Lê Thị Vinh | Nữ | 16.02.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
60 | 41204008 | Hoàng Hải Anh | Nữ | 20.11.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
61 | 41312156 | Trương Thị Ánh | Nữ | 19.06.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
62 | 41296039 | Văn Thị Thanh Bình | Nữ | 13.05.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
63 | 41223001 | Đinh Hoàng Giang | Nam | 17.101.997 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
64 | 41309054 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 20.09.1987 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||||||||||||
65 | 41214045 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.10.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
66 | 41208015 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 18.02.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
67 | 41209002 | Đào Thu Hằng | Nữ | 22.03.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | Hoàn thành | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
68 | 41100028 | Hoàng Thị Hạnh | Nữ | 20.09.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||||
69 | 41199101 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 30.03.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
70 | 41307030 | Hoàng Thị Thanh Hoà | Nữ | 30.05.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
71 | 41178002 | Nguyễn Hoà | Nam | 05.01.1956 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||||
72 | 41208011 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 20.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
73 | 41110031 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.12.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||||||
74 | 41206040 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 07.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
75 | 41208026 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 08.04.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
76 | 41309127 | Vũ Thị Hoàng Mai | Nữ | 23.08.1987 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
77 | 41217001 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 07.02.1992 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
78 | 41110140 | Đoàn Thị Nương | Nữ | 15.09.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | Hoàn thành | Không đạt | LĐTT 1 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
79 | 41292033 | Phan Thị Vân Quyên | Nữ | 28.08.1969 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
80 | 41220001 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Nữ | 17.10.1994 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
81 | 41204021 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 15.09.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
82 | 41296004 | Đỗ Thị Mai Thanh | Nữ | 08.08.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
83 | 41103106 | Phùng Hà Thanh | Nữ | 19.12.1981 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | LĐTT | ||||||||||||
84 | 41308123 | Vũ Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 20.07.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
85 | 41294032 | Phạm Xuân Thọ | Nam | 21.05.1973 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||||||
86 | 41200031 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Nữ | 20.12.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
87 | 41300132 | Vũ Thị Thu Thuỷ | Nữ | 22.09.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
88 | 41302080 | Nguyễn Thị Linh Yên | Nữ | 20.06.1971 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
89 | 41896005 | Lê Hoài Ân | Nam | 29.07.1968 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||||||
90 | 41817003 | Đặng Ngọc Ánh | Nữ | 17.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
91 | 41800004 | Hoàng Thị Thanh Bình | Nữ | 16.09.1977 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
92 | 41818005 | Trần Khánh Chi | Nữ | 22.04.1994 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||||||
93 | 41808018 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | 02.12.1984 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
94 | 41818002 | Nguyễn Dương Duy | Nam | 08.02.1991 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||||||
95 | 41819002 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 12.02.1993 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | Không xét | |||||||||||||||||||
96 | 41801013 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 25.10.1979 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
97 | 41820003 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 25.06.1990 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
98 | 41812020 | Trần Thị Huệ | Nữ | 22.07.1983 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
99 | 41818003 | Lê Mỹ Huyền | Nữ | 19.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | Không xét | Không xét | ||||||||||||||||||
100 | 41820001 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 31.12.1992 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
101 | 41805027 | Phùng Thị Hương | Nữ | 12.03.1985 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
102 | 41818004 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 01.09.1996 | Khoa NN&VH Đức | Không HTNV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
103 | 41817001 | Lưu Trọng Nam | Nam | 25.06.1987 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
104 | 41818001 | Trương Hoài Nam | Nam | 25.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
105 | 41820004 | Ngô Thị Ánh Ninh | Nữ | 17.02.1998 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
106 | 41820005 | Nguyễn Cúc Phương | Nữ | 13.08.1998 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
107 | 41803006 | Lê Thị Bích Thuỷ | Nữ | 14.08.1978 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
108 | 41818006 | Nguyễn Thị Thiên Trang | Nữ | 08.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | Không xét | Không xét | ||||||||||||||||||
109 | 41804014 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 31.01.1979 | Khoa NN&VH Đức | Không xếp loại | Không xét | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
110 | 41820002 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 16.03.1991 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
111 | 41804009 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 02.07.1981 | Khoa NN&VH Đức | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||
112 | 42821007 | Lại Ngọc Anh | Nữ | 14.12.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
113 | 42812001 | Cao Thị Hải Bắc | Nữ | 14.06.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
114 | 42812003 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 01.05.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
115 | 41707039 | Nguyễn Thuỳ Dương | Nữ | 06.08.1984 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||||
116 | 42822003 | Vũ Nguyễn Hải Đăng | Nam | 28.11.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
117 | 42819006 | Nguyễn Thị Hải Giang | Nữ | 19.05.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | Không xét | |||||||||||||||||||
118 | 42818002 | Phạm Quỳnh Giao | Nữ | 20.11.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | LĐTT | Không xét | Không xét | |||||||||||||||||
119 | 42823001 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 29.011.991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
120 | 41709048 | Đỗ Thúy Hằng | Nữ | 09.07.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
121 | 42823002 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 12.102.001 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
122 | 42816001 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 18.07.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
123 | 42818003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 29.03.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
124 | 42816002 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 25.08.1982 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
125 | 42823003 | Nguyễn Linh Huệ | Nữ | 6.072.001 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
126 | 42823004 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 13.112.000 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
127 | 42817001 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 11.08.1995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||||||
128 | 42818004 | Hà Thu Hường | Nữ | 07.12.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||||||
129 | 41701041 | Trần Thị Hường | Nữ | 30.05.1979 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
130 | 42820003 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Nữ | 27.091.995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
131 | 42818005 | Dương Mỹ Linh | Nữ | 11.08.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Không xếp loại | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||||||
132 | 42814010 | Lưu Hà Linh | Nữ | 19.01.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
133 | 42817002 | Trần Mai Loan | Nữ | 08.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||||||
134 | 42818006 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 24.09.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||||||
135 | 42819002 | Bùi Thị Oanh | Nữ | 25.03.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||||||
136 | 42821003 | Lê Thu Phương | Nữ | 08.10.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
137 | 42821004 | Vũ Mai Phương | Nữ | 15.11.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
138 | 42822002 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Nữ | 14.11.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
139 | 42812002 | Trần Thị Thu Phượng | Nữ | 15.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||||
140 | 42821005 | Đinh Thị Như Quỳnh | Nữ | 02.12.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
141 | 42821006 | Đoàn Thu Thảo | Nữ | 23.08.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
142 | 42821008 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 08.05.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
143 | 42813006 | Đỗ Phương Thùy | Nữ | 28.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
144 | 42818008 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21.11.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
145 | 42813007 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 10.11.1991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
146 | 42821001 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 25.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||||
147 | 42813005 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 01.09.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||
148 | 41711043 | Lê Hải Yến | Nữ | 23.11.1988 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
149 | 42820001 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | 20.05.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
150 | 41403016 | Mai Thị Vân Anh | Nữ | 21.05.1977 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
151 | 41411039 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19.04.1984 | Khoa NN&VH Nga | Không HTNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
152 | 41404032 | Trịnh Thị Phan Anh | Nữ | 30.12.1968 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
153 | 41416001 | Bùi Thu Hà | Nữ | 08.08.1987 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
154 | 41413047 | Lưu Thị Nam Hà | Nữ | 26.06.1984 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | ||||||||||||
155 | 41407024 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 01.11.1985 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
156 | 41414048 | Nguyễn Mạnh Hải | Nam | 21.01.1983 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||||
157 | 41621001 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 07.02.1993 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
158 | 41413044 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 04.04.1988 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
159 | 41402003 | Đinh Thị Thu Huyền | Nữ | 17.08.1973 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||||
160 | 41405010 | Lê An Na | Nữ | 20.03.1980 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
161 | 41415045 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Nữ | 02.04.1985 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||
162 | 41413042 | Ngô Thị Quyên | Nữ | 12.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
163 | 41407017 | Ngô Thị Minh Thu | Nữ | 22.09.1984 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
164 | 41417001 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 04.03.1987 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
165 | 41417002 | Khuông Thị Thu Trang | Nữ | 10.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | |||||||||||||||
166 | 41721001 | Bùi Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
167 | 41717001 | Đào Hoàng Anh | Nữ | 2.011.994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
168 | 41719001 | Lương Trâm Anh | Nữ | 22.11.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||||||
169 | 41723001 | Vũ Đình Quang Anh | Nam | 16.112.000 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
170 | 41700031 | Vũ Thị Phương Châm | Nữ | 21.03.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | Không đạt | ||||||||||||||
171 | 41722001 | Đào Tuấn Dũng | Nam | 24.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
172 | 41720002 | Vũ Thị Tâm Đan | Nữ | 30.09.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
173 | 41707014 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 07.11.1977 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
174 | 41714001 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.02.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
175 | 41703020 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 05.10.1980 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
176 | 41708002 | Đinh Thị Hương Hai | Nữ | 14.03.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
177 | 41706025 | Trần Thị Minh Hảo | Nữ | 01.11.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
178 | 41708010 | Lê Minh Hiếu | Nữ | 23.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Không đạt | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
179 | 41720006 | Lê Thị Hoa | Nữ | 04.12.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
180 | 41720003 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 20.04.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
181 | 41703006 | Hoàng Thị Mai Hồng | Nữ | 30.08.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | |||||||||||
182 | 41712059 | Nguyễn Thu Hồng | Nữ | 10.11.1981 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
183 | 41700024 | Trần Kiều Huế | Nữ | 26.04.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||
184 | 41721003 | Lưu Khánh Huyền | Nữ | 17.06.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
185 | 41721002 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 02.09.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
186 | 41722002 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 09.02.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
187 | 41722003 | Phạm Phương Linh | Nữ | 06.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
188 | 41710009 | Lê Mai | Nữ | 01.10.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không HTNV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
189 | 41700001 | Đào Thị Nga My | Nữ | 08.12.1975 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||||
190 | 41718003 | Vũ Kiều Hà My | Nữ | 25.061.995 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
191 | 41723002 | Lê Mai Ngân | Nữ | 29.032.001 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
192 | 41723003 | Vũ Viết Nghĩa | Nam | 17.122.001 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
193 | 41712055 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 05.10.1989 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
194 | 41711049 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 22.08.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
195 | 41721004 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 07.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
196 | 41703026 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 26.10.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||||||
197 | 41719002 | Khuất Hà Thu | Nữ | 09.11.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||||||
198 | 41708012 | Lưu Bích Thảo | Nữ | 13.03.1986 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||
199 | 41723005 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 27.071.998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
200 | 41707003 | Bùi Đình Thắng | Nam | 15.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không HTNV | Không đạt | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
201 | 41786032 | Vũ Tiến Thịnh | Nam | 18.12.1966 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||
202 | 41718006 | Trần Thị Ngọc Thúy | Nữ | 06.10.1988 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||||||
203 | 41721005 | Nguyễn Thị Thu Trà | Nữ | 28.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
204 | 41704007 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 27.03.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
205 | 41711050 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 06.11.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
206 | 41704019 | Phạm Nha Trang | Nữ | 10.10.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | Không xét | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
207 | 41719007 | Cung Anh Tuấn | Nam | 30.09.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | Không xét | |||||||||||||||||||
208 | 41723004 | Bùi Thị Khánh Vân | Nữ | 20.111.996 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
209 | 41706008 | Lê Hồng Vân | Nữ | 01.07.1983 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
210 | 41507007 | Đỗ Lan Anh | Nữ | 23.09.1984 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
211 | 41504025 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 21.03.1979 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
212 | 41507066 | Trần Hoài Anh | Nữ | 06.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
213 | 41507021 | Hoàng Thị Bích | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
214 | 41504017 | Bùi Thu Giang | Nữ | 09.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
215 | 41513071 | Dương Thị Giang | Nữ | 10.11.1987 | Khoa NN&VH Pháp | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
216 | 41500045 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 19.09.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
217 | 41513072 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 28.09.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
218 | 41509034 | Nguyễn Hồng Hải | Nữ | 20.09.1986 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
219 | 41509038 | Nguyễn Thanh Hoa | Nữ | 04.11.1986 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
220 | 41513073 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 13.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
221 | 41594059 | Trần Quỳnh Hương | Nữ | 15.08.1972 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
222 | 41500058 | Trần Phùng Kim | Nữ | 05.03.1977 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | |||||||||||||||
223 | 41506016 | Bùi Thị Ngọc Lan | Nữ | 06.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
224 | 41506023 | Lê Thị Phương Lan | Nữ | 02.10.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
225 | 41506033 | Nguyễn Hương Liên | Nữ | 03.02.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
226 | 41500031 | Nguyễn Cảnh Linh | Nữ | 23.08.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
227 | 41513074 | Nguyễn Thị Tú Linh | Nữ | 17.10.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
228 | 41517001 | Bùi Mai Ly | Nữ | 13.10.1995 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
229 | 41503036 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 19.05.1981 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
230 | 41503012 | Đường Thu Minh | Nữ | 23.10.1979 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
231 | 41518001 | Âu Hà My | Nữ | 20.11.1994 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
232 | 41503014 | Bùi Anh Ngọc | Nam | 17.10.1981 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
233 | 41518002 | Lê Thị Bảo Nhung | Nữ | 03.12.1997 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
234 | 41506035 | Nguyễn Lan Phương | Nữ | 27.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
235 | 41500022 | Lê Thị Minh Phượng | Nữ | 02.02.1978 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
236 | 41596050 | Nguyễn Việt Quang | Nam | 19.03.1974 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
237 | 41585061 | Trịnh Đức Thái | Nam | 20.11.1962 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||
238 | 41504024 | Lê Xuân Thắng | Nam | 06.07.1973 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
239 | 41500004 | Đặng Thị Thanh Thuý | Nữ | 15.12.1976 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||
240 | 41500001 | Đàm Minh Thuỷ | Nữ | 23.07.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
241 | 41507064 | Đỗ Thanh Thuỷ | Nữ | 09.05.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
242 | 41596010 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | Nữ | 13.04.1976 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
243 | 41507020 | Hoàng Minh Thuý | Nữ | 26.06.1985 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
244 | 41517002 | Trịnh Bích Thủy | Nữ | 21.12.1996 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||||||
245 | 41512067 | Nguyễn Anh Tú | Nữ | 27.12.1990 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
246 | 41585013 | Đinh Hồng Vân | Nam | 25.02.1962 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
247 | 41506053 | Phạm Trường Xuân | Nữ | 23.02.1984 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
248 | 41513075 | Lê Hải Yến | Nữ | 15.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
249 | 41697014 | Lê Thị Hoàng Anh | Nữ | 23.10.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
250 | 41684021 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 04.11.1967 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
251 | 41609012 | Hoàng Lan Chi | Nữ | 30.03.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
252 | 41609015 | Lê Thị Kim Dung | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
253 | 41606031 | Nguyễn Thị Lê Dung | Nữ | 18.07.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
254 | 41604010 | Dương Thuỳ Dương | Nữ | 15.12.1979 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
255 | 41606061 | Trần Linh Hương Giang | Nữ | 06.03.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||
256 | 41600040 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 22.04.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
257 | 41600041 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 24.03.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
258 | 41612064 | Trịnh Thanh Hà | Nữ | 05.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
259 | 41681044 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 06.01.1959 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
260 | 41610056 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 31.07.1988 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||||
261 | 41608029 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 17.02.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
262 | 41694005 | Đinh Văn Hậu | Nam | 25.10.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
263 | 41603018 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 07.08.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||||
264 | 41607033 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | 05.09.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
265 | 41618001 | Đinh Thu Hoài | Nữ | 07.12.1989 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
266 | 41605001 | Đào Thu Huệ | Nữ | 10.08.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||
267 | 41609026 | Nguyễn Thị Bích Hụê | Nữ | 08.09.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
268 | 41618002 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 02.01.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
269 | 41605007 | Bùi Thị Thanh Hương | Nữ | 26.03.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
270 | 41607062 | Trần Thị Bích Hường | Nữ | 05.03.1986 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
271 | 41603046 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 19.07.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
272 | 41600002 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 23.11.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
273 | 41619001 | Lê Xuân Khai | Nam | 10.03.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | |||||||||||||||||
274 | 41604003 | Đỗ Thu Lan | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||||||
275 | 41615065 | Nguyễn Thị Luyện | Nữ | 25.11.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
276 | 41600024 | Nguyễn Thị Đỗ Mai | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
277 | 41600032 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 06.05.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
278 | 41601048 | Phạm Văn Minh | Nam | 26.10.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
279 | 41607006 | Bùi Thị Hằng Nga | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
280 | 41609025 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | Nữ | 13.04.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
281 | 41607009 | Cao Như Nguyệt | Nữ | 06.08.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
282 | 41604017 | Ngô Minh Nguyệt | Nữ | 15.07.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||
283 | 41600030 | Nguyễn Thị Hồng Nhân | Nữ | 15.10.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
284 | 41696008 | Bùi Thị Thuý Phương | Nữ | 31.07.1975 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
285 | 41607036 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 02.04.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
286 | 41610058 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nữ | 14.05.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||||
287 | 41609063 | Hoàng Thị Băng Tâm | Nữ | 02.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
288 | 41698038 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 23.01.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||||
289 | 41600053 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 26.09.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
290 | 41697004 | Đinh Thị Hồng Thu | Nữ | 16.11.1973 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
291 | 41610020 | Nguyễn Hà Thu | Nữ | 16.09.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không HTNV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
292 | 41600059 | Trần Thị Phương Thu | Nữ | 07.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
293 | 41600019 | Nguyễn Anh Thục | Nữ | 14.05.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
294 | 41694043 | Phạm Minh Tiến | Nam | 01.04.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
295 | 41605013 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
296 | 41603023 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 29.01.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không HTNV | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
297 | 40308006 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 25.08.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||
298 | 41600042 | Phạm Đức Trung | Nam | 14.06.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
299 | 41604045 | Phạm Thị Minh Tường | Nữ | 07.04.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | Không xét | ||||||||||||||
300 | 41610057 | Nguyễn Đại Cồ Việt | Nam | 23.05.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
301 | 41600054 | Vũ Thanh Xuân | Nữ | 16.08.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
302 | 41915063 | Nguyễn Thị Ái Anh | Nữ | 03.09.1983 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
303 | 40497008 | Tạ Thị Bích Đào | Nữ | 15.11.1969 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
304 | 41921001 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 15.07.1972 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
305 | 41995004 | Trịnh Hồng Nam | Nam | 26.02.1979 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
306 | 41902007 | Trần Thị Phương Nhung | Nữ | 30.05.1980 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
307 | 41392032 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 23.05.1969 | Khoa Sau đại học | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp Bộ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||
308 | 41101077 | Nguyễn Thị Thanh An | Nữ | 04.09.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
309 | 41118001 | Dương Nguyễn Anh | Nam | 24.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
310 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 16.05.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
311 | 41118003 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 20.10.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
312 | 41120001 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 28.12.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
313 | 41104091 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21.02.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||
314 | 41113173 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 02.06.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
315 | 41105117 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 12.06.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
316 | 41122001 | Trịnh Ngọc Anh | Nữ | 12.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
317 | 41199100 | Phạm Thị Diệu Ánh | Nữ | 12.06.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
318 | 41106095 | Phạm Hoàng Long Biên | Nữ | 04.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
319 | 41110007 | Đỗ Hạnh Chi | Nữ | 25.05.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
320 | 41112151 | Hoàng Linh Chi | Nữ | 12.08.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Hoàn thành | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||
321 | 41106161 | Nguyễn Chí Đức | Nam | 24.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||||
322 | 41116001 | Dương Thị Lệ Dung | Nữ | 21.05.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
323 | 41110069 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 21.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
324 | 40619001 | Nguyễn Thị Thu Dung | Nữ | 29.08.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
325 | 41199107 | Phùng Thị Kim Dung | Nữ | 11.04.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
326 | 41104121 | Trần Thị Vân Dung | Nữ | 17.09.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
327 | 41103019 | Bùi Thị Ánh Dương | Nữ | 19.02.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
328 | 41117002 | Lê Thùy Dương | Nữ | 14.06.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||||||||
329 | 41117003 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 10.12.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Không xét | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||||
330 | 41107022 | Cấn Thị Chang Duyên | Nữ | 03.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||
331 | 41117004 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 15.01.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
332 | 41194027 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 16.07.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
333 | 41107053 | Nguyễn Hồng Giang | Nữ | 14.04.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
334 | 41108068 | Nguyễn Thị Diệu Hà | Nữ | 25.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
335 | 41102070 | Nguyễn Thị Hải Hà | Nữ | 28.03.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
336 | 41105132 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 16.08.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
337 | 41107122 | Trần Thu Hà | Nữ | 28.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
338 | 41107126 | Vũ Hải Hà | Nam | 23.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||||
339 | 41100029 | Hoàng Thị Hồng Hải | Nữ | 01.09.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
340 | 41117005 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 05.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||
341 | 41106081 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 02.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
342 | 41190087 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Nữ | 30.10.1969 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
343 | 41107056 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 23.06.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
344 | 41117006 | Nguyễn Anh Hào | Nam | 05.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||||
345 | 41196086 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 26.11.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||
346 | 41114188 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 10.01.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
347 | 41190008 | Đỗ Minh Hoàng | Nam | 22.07.1968 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
348 | 41116003 | Đỗ Trọng Hoàng | Nam | 29.07.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||
349 | 41113182 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 08.08.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
350 | 41106021 | Cao Thuý Hồng | Nữ | 31.10.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
351 | 41120003 | Đào Thị Vân Hồng | Nữ | 17.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
352 | 41116004 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 01.03.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||||
353 | 41100131 | Vũ Thị Việt Hương | Nữ | 09.06.1976 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
354 | 41108103 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 02.05.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||
355 | 41194092 | Nguyễn Việt Kỳ | Nam | 14.10.1972 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không HTNV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||||||
356 | 41195089 | Nguyễn Thuỵ Phương Lan | Nữ | 12.09.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp Bộ | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
357 | 41107109 | Tống Thị Mỹ Liên | Nữ | 20.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
358 | 41113184 | Vũ Thị Kim Liên | Nữ | 04.02.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
359 | 41103023 | Cấn Thuỳ Linh | Nữ | 08.11.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||
360 | 41113178 | Hứa Phương Linh | Nữ | 25.11.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
361 | 41117009 | Trần Phương Linh | Nữ | 12.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||||
362 | 41117010 | Trịnh Hồng Linh | Nữ | 11.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | |||||||||||||||
363 | 41119004 | Vũ Thị Kim Loan | Nữ | 30.11.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
364 | 41108046 | Lưu Ngọc Ly | Nữ | 26.12.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||||
365 | 41108142 | Phạm Ngọc Khánh Ly | Nữ | 11.09.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
366 | 41102026 | Dương Thu Mai | Nữ | 20.08.1979 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
367 | 41119005 | Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 14.08.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
368 | 41117012 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | Nữ | 25.01.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||||
369 | 41108030 | Hoàng Thị Mỵ | Nữ | 15.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
370 | 41118006 | Đồng Thị Thu Ngân | Nữ | 11.06.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
371 | 41118007 | Hứa Kim Ngân | Nữ | 07.02.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
372 | 41120004 | Phùng Thị Minh Ngọc | Nữ | 13.06.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
373 | 41303115 | Trần Thanh Nhàn | Nữ | 06.10.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
374 | 41310122 | Vương Thị Thanh Nhàn | Nữ | 31.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||
375 | 41113169 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 27.10.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
376 | 41113171 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 23.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
377 | 42703002 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 25.10.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||||||
378 | 41116005 | Hoàng Anh Phong | Nam | 01.11.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
379 | 41118008 | Lê Hải Phong | Nam | 28.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
380 | 41110017 | Đoàn Thị Thu Phương | Nữ | 25.01.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||||
381 | 42408006 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 19.04.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
382 | 41117013 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 15.10.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||||||
383 | 41107072 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 24.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
384 | 41110048 | Mai Như Quỳnh | Nữ | 05.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
385 | 41109039 | Lê Hương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
386 | 41118011 | Lê Phương Thảo | Nữ | 29.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
387 | 41120005 | Nguyễn Hương Thảo | Nữ | 20.04.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
388 | 41112158 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 30.09.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không đạt | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
389 | 41311146 | Nguyễn Thị Thịnh | Nữ | 17.02.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
390 | 41102076 | Nguyễn Thị Thơm Thơm | Nữ | 29.02.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
391 | 41118012 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 10.10.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
392 | 41113180 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 25.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
393 | 41119007 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 01.01.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
394 | 41110163 | Nguyễn Thị Diệu Thuý | Nữ | 22.08.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
395 | 41196085 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 27.10.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
396 | 41115192 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Nữ | 29.07.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
397 | 41108099 | Phạm Thanh Thuỷ | Nữ | 24.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
398 | 41105116 | Trần Thị Hiếu Thuỷ | Nữ | 21.01.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||
399 | 41111137 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 04.08.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
400 | 41116007 | Phan Thị Toán | Nữ | 24.12.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||||
401 | 41118014 | Đào Hương Trà | Nữ | 29.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
402 | 41110074 | Nguyễn Thị Minh Trâm | Nữ | 15.06.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
403 | 41315166 | Giang Thị Trang | Nữ | 08.06.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
404 | 41106167 | Hoàng Hồng Trang | Nữ | 30.12.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||
405 | 41102032 | Hoàng Vân Trang | Nữ | 04.06.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
406 | 41199035 | Lương Quỳnh Trang | Nữ | 26.02.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||
407 | 41309076 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 24.02.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
408 | 41117016 | Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 13.09.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||||||||||
409 | 41116008 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 10.12.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
410 | 41100088 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22.12.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
411 | 41119008 | Khắc Thị Ánh Tuyết | Nữ | 23.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Không xét | |||||||||||||||||||
412 | 41117017 | Phạm Thị Lệ Tuyết | Nữ | 04.05.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||||
413 | 41194079 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
414 | 41105130 | Vũ Thị Thanh Vân | Nữ | 12.05.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
415 | 41120002 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 22.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
416 | 41118015 | Nguyễn Thị Hồng Yến | Nữ | 01.05.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | Không xét | ||||||||||||||||||
417 | 41310022 | Dương Hồng Anh | Nữ | 03.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
418 | 41309096 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 28.12.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
419 | 41397035 | Lâm Thị Hoà Bình | Nữ | 11.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||||||||||
420 | 41308074 | Nguyễn Thị Hồng Châu | Nữ | 17.03.1972 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||||||||
421 | 41310079 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 11.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
422 | 41306039 | Lê Thị Chinh | Nữ | 08.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||||||
423 | 41304126 | Vũ Thị Bích Đào | Nữ | 29.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||
424 | 41304014 | Bùi Thị Diên | Nữ | 12.01.1974 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
425 | 41306050 | Nghiêm Thị Bích Diệp | Nữ | 27.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||
426 | 41309100 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 02.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
427 | 41311149 | Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 23.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
428 | 41306072 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 26.10.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
429 | 41306105 | Phạm Thu Hà | Nữ | 20.05.1984 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||
430 | 41309015 | Bùi Thị Hằng | Nữ | 04.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
431 | 41308090 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 28.07.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
432 | 41309101 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 05.11.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
433 | 41309067 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Nữ | 12.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
434 | 41310098 | Nguyễn Thuý Hạnh | Nữ | 09.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
435 | 41311151 | Trần Kiều Hạnh | Nữ | 01.02.1990 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
436 | 41309091 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
437 | 41309057 | Nguyễn Mai Hoa | Nữ | 04.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
438 | 41310064 | Nguyễn Thanh Hoà | Nữ | 23.07.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
439 | 41399041 | Lê Thị Hoàn | Nữ | 20.09.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
440 | 41306075 | Nguyễn Thị Hợp | Nữ | 20.06.1978 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
441 | 41303059 | Nguyễn Minh Huệ | Nữ | 22.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
442 | 41312161 | Hoàng Thùy Hương | Nữ | 04.07.1983 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | GMT ĐHQG Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
443 | 41308052 | Nguyễn Đặng Nguyệt Hương | Nữ | 05.11.1985 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
444 | 41302113 | Trần Thị Mai Hương | Nữ | 09.02.1977 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||||||
445 | 41309045 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 15.09.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
446 | 41309028 | Hoàng Thị Khánh | Nữ | 31.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
447 | 41303005 | Đỗ Hà Lan | Nữ | 01.12.1981 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
448 | 41304037 | Lương Tố Lan | Nữ | 16.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
449 | 41307124 | Vũ Phương Lan | Nữ | 04.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | ||||||||||||
450 | 41315169 | Phan Thị Ngọc Lệ | Nữ | 07.08.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT ĐHQG | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||
451 | 41309033 | Khương Hà Linh | Nữ | 20.11.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
452 | 41110083 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 01.10.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Không đạt | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
453 | 41321002 | Phan Hoàng Diệu Linh | Nữ | 03.11.1996 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
454 | 41310135 | Vũ Thuỳ Linh | Nữ | 07.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
455 | 41309029 | Hoàng Thị Phương Loan | Nữ | 29.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
456 | 41303047 | Mai Thị Loan | Nữ | 20.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||||||||||
457 | 40513013 | Trần Thị Long | Nữ | 05.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
458 | 41310042 | Lê Thị Lý | Nữ | 20.09.1988 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
459 | 41319001 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 24.12.1994 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||||||
460 | 41309020 | Chu Thị Huyền Mi | Nữ | 10.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
461 | 40718002 | Đỗ Vũ Nhật Minh | Nữ | 09.10.1995 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||||
462 | 41306092 | Nguyễn Thị Thu Minh | Nữ | 02.09.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
463 | 41399071 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 03.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
464 | 41309016 | Bùi Thị Kim Ngân | Nữ | 11.12.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
465 | 41309013 | Bùi Thị ánh Ngọc | Nữ | 06.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||||
466 | 41310048 | Ngô Thị Khánh Ngọc | Nữ | 31.01.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
467 | 41309117 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 14.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
468 | 41399025 | Hoàng Minh Nguyệt | Nữ | 07.03.1973 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
469 | 41304131 | Vũ Thị Thanh Nhã | Nữ | 19.02.1979 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
470 | 41318001 | Nguyễn Cẩm Nhung | Nữ | 07.03.1994 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
471 | 41309055 | Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 25.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
472 | 41310085 | Nguyễn Thị Phúc | Nữ | 17.03.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
473 | 41309001 | Đào Thị Phương | Nữ | 01.01.1985 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||||
474 | 41315001 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Nữ | 21.01.1991 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
475 | 41306009 | Đoàn Thuý Quỳnh | Nữ | 29.07.1978 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
476 | 41307083 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 07.09.1977 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
477 | 41318002 | Đường Thị Phương Thảo | Nữ | 02.11.1995 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
478 | 41399062 | Nguyễn Phong Thu | Nữ | 16.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
479 | 41397004 | Đặng Thị Toàn Thư | Nữ | 28.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
480 | 41303112 | Từ Thị Minh Thuý | Nữ | 02.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
481 | 41302040 | Lê Thị Diễm Thuỳ | Nữ | 06.04.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
482 | 41321001 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 09.04.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
483 | 41311144 | Đinh Thị Thu Trang | Nữ | 16.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
484 | 41311150 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 08.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
485 | 41306093 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 05.12.1983 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
486 | 41309094 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 08.06.1987 | Khoa Tiếng Anh | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
487 | 41309119 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 05.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
488 | 41311152 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 14.07.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
489 | 41321003 | Vũ Ngọc Tùng | Nam | 11.11.1991 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
490 | 41312160 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | 20.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
491 | 41305019 | Chu Thanh Vân | Nữ | 22.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
492 | 41399021 | Chu Thị Phương Vân | Nữ | 25.06.1977 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
493 | 41310066 | Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 29.12.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
494 | 40619002 | Nguyễn Thị Như Anh | Nữ | 21.10.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | Không xét | |||||||||||||||||||
495 | 40603010 | Vũ Văn Hải | Nam | 11.07.1980 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | HCLĐ hạng Ba | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
496 | 41410041 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 19.01.1987 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
497 | 40605006 | Phạm Đình Lượng | Nam | 13.12.1974 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
498 | 40601009 | Trần Thị Thuý Ngân | Nữ | 25.02.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
499 | 40696004 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | 04.06.1975 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
500 | 40513013 | Nguyễn Đức Tá | Nam | 18.01.1990 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||||
501 | 40619003 | Trần Trí Thành | Nam | 17.07.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
502 | 40592010 | Trần Thị Khánh Vân | Nữ | 16.07.1973 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
503 | 41100033 | Khoa Anh Việt | Nam | 23.03.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
504 | 42321002 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 13.02.1995 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
505 | 41306063 | Nguyễn Quỳnh Hoa | Nữ | 21.08.1984 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
506 | 40498007 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 24.11.1975 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||
507 | 40696005 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 17.06.1973 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
508 | 41107090 | Nguyễn Thuý Lan | Nữ | 28.11.1985 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||
509 | 40718001 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 08.08.1990 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||||
510 | 41808003 | Hoàng Thị Kim Ngân | Nữ | 25.03.1982 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
511 | 40497005 | Nguyễn Duy Thái | Nam | 16.04.1975 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
512 | 42306005 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nam | 01.02.1977 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
513 | 40419001 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 06.06.1997 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
514 | 40914051 | Trịnh Văn Cường | Nam | 04.01.1989 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
515 | 40219001 | Cao Văn Đông | Nam | 28.04.1994 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
516 | 40994009 | Đoàn Thị Hồng Hải | Nữ | 12.03.1969 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
517 | 42206006 | Nguyễn Việt Hòa | Nam | 02.07.1983 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
518 | 40204008 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 20.08.1975 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
519 | 43322001 | Hoàng Nam | Nam | 23.07.1990 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
520 | 40217001 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | Nữ | 22.02.1993 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | |||||||||||||||||
521 | 40204001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 19.02.1979 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
522 | 40200010 | Nguyễn Văn Nhương | Nam | 20.06.1963 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
523 | 40212001 | Nguyễn Đoàn Phượng | Nam | 03.01.1978 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
524 | 40904014 | Hoàng Văn Thám | Nam | 04.06.1976 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
525 | 41906006 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 23.04.1980 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||||
526 | 40794004 | Mai Vân Hoa | Nữ | 06.11.1973 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
527 | 42500004 | Nguyễn Thị Lan Hường | Nữ | 02.04.1977 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
528 | 40719001 | Lưu Mạnh Kiên | Nam | 01.10.1986 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||||||
529 | 40300003 | Nguyễn Thế Long | Nam | 22.06.1976 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HT tốt NV | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
530 | 40723001 | Lê Thị Hoài Phương | Nữ | 22.102.001 | Phòng Hợp tác & Phát triển | |||||||||||||||||||||
531 | 40219002 | Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 23.09.1992 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | |||||||||||||||||
532 | 40807010 | Trần Thị Phương Châm | Nữ | 12.09.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
533 | 40806008 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Nữ | 08.02.1983 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
534 | 40806001 | Đào Thị Phương Hoà | Nữ | 30.04.1978 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
535 | 40807009 | Thiều Thị Thu Hương | Nữ | 13.11.1985 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
536 | 40813011 | Vương Thảo Nhung | Nữ | 13.04.1980 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
537 | 40809006 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 23.02.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||
538 | 40810007 | Nguyễn Thị Thoan | Nữ | 20.11.1987 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
539 | 40802003 | Lê Thị Khánh Trang | Nữ | 19.09.1979 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | |||||||||||
540 | 40800004 | Lê Văn Tuyển | Nam | 26.07.1977 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
541 | 40809005 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 04.10.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
542 | 40594002 | Trần Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.10.1973 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||
543 | 40920002 | Vũ Thị Kim Ngân | Nữ | 14.09.1990 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
544 | 41299022 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 11.09.1977 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
545 | 41306026 | Hoàng Nguyễn Thu Trang | Nữ | 17.10.1984 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||
546 | 40996024 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 22.02.1976 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
547 | 40995006 | Đinh Quang Bình | Nam | 31.05.1973 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
548 | 40906005 | Đỗ Thị Thanh Ca | Nữ | 09.09.1984 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
549 | 40914050 | Nguyễn Quang Chiến | Nam | 17.05.1987 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
550 | 40201009 | Nguyễn Văn Đoàn | Nam | 06.08.1978 | Phòng Quản trị | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
551 | 40904008 | Đoàn Quang Đông | Nam | 16.12.1978 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
552 | 40921001 | Hoàng Diệu | Nam | 14.11.1999 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
553 | 40904012 | Bùi Ngọc Duẩn | Nam | 08.03.1975 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
554 | 40993031 | Nguyễn Thị Hậu | Nữ | 16.07.1971 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
555 | 40904021 | Lê Thị Hoa | Nữ | 03.01.1978 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
556 | 40996042 | Trần Xuân Hoàn | Nam | 20.08.1968 | Phòng Quản trị | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
557 | 40914002 | Chu Mạnh Hùng | Nam | 07.04.1987 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
558 | 40907023 | Lê Văn Hùng | Nam | 07.02.1978 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
559 | 40905017 | Kim Văn Hưng | Nam | 25.05.1983 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
560 | 40992027 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 11.05.1971 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
561 | 40991034 | Nguyễn Tử Huy | Nam | 02.03.1966 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
562 | 40915052 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 19.09.1988 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
563 | 40985035 | Nguyễn Trọng Khương | Nam | 22.05.1967 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
564 | 40995046 | Vũ Xuân Kiên | Nam | 17.09.1967 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
565 | 40698007 | Phạm Văn Kim | Nam | 03.12.1975 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
566 | 40920001 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 07.07.1994 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
567 | 40918001 | Trần Văn Minh | Nam | 07.10.1993 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
568 | 40904029 | Nguyễn Thanh Nga | Nữ | 04.04.1979 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
569 | 40900043 | Vũ Hiếu Nghĩa | Nam | 12.12.1977 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
570 | 40904036 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 22.04.1979 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
571 | 40922001 | Nguyễn Duy Phương | Nam | 16.08.1997 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
572 | 40901037 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 21.09.1977 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||
573 | 40904018 | Lương Thị Phượng | Nữ | 03.03.1977 | Phòng Quản trị | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
574 | 40914048 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 02.12.1981 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
575 | 40904010 | Đoàn Thị Thanh | Nam | 18.12.1975 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
576 | 40988002 | Đỗ Chí Thành | Nam | 07.08.1968 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
577 | 990404008 | Nguyễn Đức Thụ | Nam | 18.091.982 | Phòng Quản trị | |||||||||||||||||||||
578 | 40904038 | Nguyễn Văn Toản | Nam | 09.02.1979 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
579 | 40914003 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 22.08.1986 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
580 | 40907007 | Đinh Văn Truyền | Nam | 04.04.1977 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
581 | 40907026 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 21.02.1980 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
582 | 40915002 | Nguyễn Trọng Tuyến | Nam | 03.03.1985 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
583 | 40997003 | Đỗ Thanh Xuân | Nam | 16.07.1973 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
584 | 41020001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 02.07.1996 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
585 | 42300006 | Nguyễn Thành Công | Nam | 01.05.1977 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
586 | 41195020 | Bùi Thị Lan | Nữ | 23.01.1974 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | ||||||||||||||
587 | 40986019 | Lê Đình Lương | Nam | 30.04.1967 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
588 | 40395007 | Trần Hoa Anh | Nữ | 06.11.1972 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||||||
589 | 40324001 | Đoàn Ngọc Bích | Nữ | 25.101.992 | Phòng Tổ chức Cán bộ | |||||||||||||||||||||
590 | 41100024 | Dương Mỹ Hạnh | Nữ | 20.11.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
591 | 40600003 | Dương Quỳnh Hoa | Nữ | 17.08.1976 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Hoàn thành | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
592 | 40796001 | Bùi Thị Thuý Nga | Nữ | 15.01.1975 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
593 | 40207002 | Dương Mai Nga | Nữ | 08.02.1980 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
594 | 41900003 | Cù Thanh Nghị | Nam | 12.12.1971 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
595 | 40321001 | Trần Thế Sơn | Nam | 10.12.1998 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
596 | 41602028 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 28.02.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
597 | 40514014 | Ngô Việt Tuấn | Nữ | 08.04.1984 | Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
598 | 42419001 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 07.09.1984 | Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
599 | 42507003 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 14.06.1984 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
600 | 42309007 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 31.07.1980 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
601 | 42591006 | Nguyễn Văn Chăm | Nam | 01.12.1965 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
602 | 42508005 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 09.08.1983 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS, Giấy khen HT | ||||||||||||||
603 | 42523001 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 7.032.000 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | |||||||||||||||||||||
604 | 40593011 | Vũ Thị Liên | Nữ | 27.10.1971 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
605 | 42514001 | Dương Khánh Linh | Nữ | 04.09.1977 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
606 | 40507008 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 19.11.1979 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
607 | 42516001 | Lê Quốc Quân | Nam | 02.05.1991 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
608 | 42516002 | Nguyễn Lệ Thủy | Nữ | 20.03.1990 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||||
609 | 42598011 | Trịnh Văn Tiệp | Nam | 30.04.1974 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
610 | 42518001 | Đào Quang Trung | Nam | 26.08.1993 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | LĐTT | LĐTT 1 | |||||||||||||||||||
611 | 42508010 | Trịnh Hải Tuấn | Nam | 21.06.1977 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||
612 | 41105059 | Nguyễn Ninh Bắc | Nam | 29.05.1983 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
613 | 42418001 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 25.09.1996 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||||||||||||
614 | 42423001 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 14.011.989 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
615 | 42400002 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 05.10.1976 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
616 | 40615001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 14.09.1992 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HTSXNV | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||
617 | 43017001 | Hoàng Thị Mai Phương | Nữ | 07.12.1994 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HTSXNV | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||||
618 | 40621001 | Phạm Minh Quang | Nam | 23.11.1996 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
619 | 43322002 | Trần Thị Phương Thanh | Nữ | 19.03.2000 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
620 | 40619004 | Đặng Huyền Thư | Nữ | 30.11.1998 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HTSXNV | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | Không xét | Bằng khen GĐ | |||||||||||||||||
621 | 43323001 | Trịnh Xuân Vinh | Nam | 19.112.001 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | |||||||||||||||||||||
622 | 41110166 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 12.02.1988 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
623 | 42624001 | Lê Thùy Dương | Nữ | 29.081.997 | Trung tâm Khảo thí | |||||||||||||||||||||
624 | 42611001 | Nguyễn Thị Mai Hữu | Nữ | 22.10.1978 | Trung tâm Khảo thí | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||||||||
625 | 42504007 | Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 28.03.1982 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
626 | 42601002 | Tạ Thị Bích Liên | Nữ | 29.05.1972 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
627 | 41310060 | Nguyễn Minh Nga | Nữ | 25.04.1985 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||||
628 | 42092003 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 22.11.1969 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
629 | 41309084 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
630 | 40301004 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 05.02.1975 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
631 | 41107110 | Thái Hà Lam Thuỷ | Nữ | 20.02.1985 | Trung tâm Khảo thí | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||||||
632 | 40294007 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 20.07.1971 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT, Giấy khen HT | |||||||||||||
633 | 41303086 | Nguyễn Thị Quỳnh Yến | Nữ | 11.03.1981 | Trung tâm Khảo thí | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||||||||||||
634 | 41601022 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 12.09.1973 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
635 | 41277029 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 06.01.1955 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | HT tốt NV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
636 | 41214046 | Hoàng Văn Vân | Nam | 23.10.1955 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | HTSXNV | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
637 | 42916001 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 04.03.1991 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||||||
638 | 42915001 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 04.06.1987 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
639 | 42001004 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 03.09.1973 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
640 | 42918001 | Hà Thị Thanh | Nữ | 15.01.1988 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||||||
641 | 41500042 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 29.06.1976 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
642 | 43222004 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 13.02.1997 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
643 | 43219001 | Bùi Phương Anh | Nữ | 05.07.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
644 | 43222001 | Hoàng Thúy Anh | Nữ | 11.08.1994 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
645 | 43222005 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 10.10.1999 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
646 | 43222006 | Trịnh Thị Thái Bảo | Nữ | 23.10.1998 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
647 | 43223001 | Bùi Phương Dung | Nữ | 15.031.995 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
648 | 43219002 | Hoàng Hoa Hạnh Dung | Nữ | 03.07.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
649 | 43223003 | Chu Thành Đạt | Nam | 4.122.000 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
650 | 43219003 | Ngô Thị Thu Giang | Nữ | 30.05.1985 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||||||
651 | 41112155 | Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 23.04.1990 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
652 | 43221001 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 25.12.1996 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
653 | 43220005 | Vũ Việt Hùng | Nam | 20.06.1981 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
654 | 43222007 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 06.09.2000 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
655 | 43219005 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 20.11.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
656 | 43219006 | Phạm Minh Huệ | Nữ | 15.11.1992 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
657 | 43220002 | Nguyễn Tuấn Huy | Nam | 27.03.1996 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
658 | 43219007 | Lê Thị Huyền | Nữ | 20.07.1997 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
659 | 42319004 | Nguyễn Thị Lệ | Nữ | 26.04.1990 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
660 | 43223004 | Bùi Tuấn Linh | Nam | 6.022.000 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
661 | 43224001 | Nguyễn Mạnh Linh | Nam | 1.111.993 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
662 | 43220007 | Phạm Thị Ngọc Linh | Nữ | 17.10.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
663 | 43220003 | Trần Thị Hương Ly | Nữ | 04.08.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
664 | 43223005 | Hoàng Phương Mai | Nữ | 15.051.999 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
665 | 43220004 | Lê Thị Tuyết Mai | Nữ | 21.10.1993 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
666 | 43219008 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 15.01.1988 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
667 | 43220010 | Phạm Thị Nga | Nữ | 06.03.1997 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
668 | 43222002 | Lê Trần Nguyên | Nam | 20.02.1984 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
669 | 43220011 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | Nữ | 19.051.998 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
670 | 42318008 | Dương Thị Hồng Nhung | Nữ | 02.09.1987 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
671 | 43220008 | Đỗ Thế Phong | Nam | 27.01.1989 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
672 | 43220001 | Bùi Thị Mai Phương | Nữ | 01.01.1984 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
673 | 43219009 | Trần Anh Phương | Nữ | 30.07.1991 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||||||
674 | 43222003 | Vũ Xuân Quyết | Nữ | 05.08.1992 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
675 | 43220009 | Nguyễn Hương Quỳnh | Nữ | 09.12.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
676 | 43219010 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 25.11.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
677 | 43223002 | Lê Thị Quỳnh Trang | Nữ | 15.101.992 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
678 | 43222008 | Nguyễn Đoan Trang | Nữ | 27.04.1996 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
679 | 43214001 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 07.01.1988 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
680 | 43222009 | Nguyễn Minh Tú | Nữ | 30.10.1998 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | ||||||||||||||||||||
681 | 43219011 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | 05.04.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
682 | 43221002 | Chu Hải Yến | Nữ | 17.08.1994 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
683 | 43223006 | Ngô An Hải Yến | Nữ | 16.062.001 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
684 | 42318001 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 07.07.1993 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||||||
685 | 42396033 | Lê Thị Thanh Bình | Nữ | 22.12.1973 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
686 | 42314001 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 08.06.1968 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
687 | 42318002 | Hoàng Thị Châm | Nữ | 01.01.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
688 | 42307001 | Đỗ Thị Ngọc Chi | Nữ | 27.07.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||
689 | 42396034 | Nguyễn Phú Chiến | Nam | 18.04.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||
690 | 42307022 | Nguyễn Đức Thuỷ Chung | Nữ | 09.06.1982 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
691 | 43216001 | Ngô Bich Đào | Nữ | 20.11.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||||||
692 | 42314079 | Nguyễn Phi Điệp | Nữ | 28.12.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
693 | 42322002 | Đoàn Thị Bích Diễm | Nữ | 08.02.1998 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
694 | 42312072 | Hà Thị Dung | Nữ | 27.02.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
695 | 42313001 | Trần Hải Dung | Nữ | 24.03.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
696 | 42317001 | Trần Thị Ngọc Dung | Nữ | 16.07.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
697 | 42312070 | Hồ Thị Giang | Nữ | 01.12.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | Nhà giáo ĐMST VNU | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
698 | 42317002 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 26.12.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
699 | 42312066 | Tống Thị Hoàng Giang | Nữ | 02.08.1977 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
700 | 42319001 | Vũ Thị Giang | Nữ | 14.02.1993 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | Không xếp loại | LĐTT | |||||||||||||||||||
701 | 42318003 | Đào Hải Hà | Nữ | 07.02.1993 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||||||
702 | 42391041 | Lê Thị Thanh Hà | Nữ | 10.08.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | |||||||||||||
703 | 42395036 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 03.06.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
704 | 42300009 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 04.01.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
705 | 42318004 | Trần Hoàng Hải | Nam | 05.06.1992 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||||||
706 | 42316001 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 13.05.1977 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
707 | 42302051 | Đỗ Thuỷ Hạnh | Nữ | 07.06.1980 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
708 | 42302040 | Lê Thị Tâm Hảo | Nữ | 22.07.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
709 | 42314080 | Nguyễn Thị Hải Hậu | Nữ | 20.09.1984 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
710 | 42316002 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 19.09.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||||
711 | 42308038 | Phạm Thị Hiền | Nữ | 10.10.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
712 | 42317003 | Trần Thanh Hiền | Nữ | 16.03.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
713 | 42319002 | Lê Thị Xuân Hoa | Nữ | 03.09.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
714 | 42301043 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 07.03.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
715 | 42313002 | Cao Thị Thúy Hòa | Nữ | 14.12.1972 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
716 | 42303052 | Chu Thu Hoàn | Nữ | 28.09.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
717 | 42311056 | Vũ Thị Huệ | Nữ | 12.08.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
718 | 42318005 | Vũ Mạnh Hùng | Nam | 16.02.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
719 | 42319003 | Nguyễn Công Việt Hưng | Nam | 05.07.1995 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
720 | 42308001 | Trần Kiều Hưng | Nữ | 26.01.1985 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
721 | 42315082 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 02.10.1977 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||||
722 | 41309103 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 15.01.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
723 | 42394026 | Phan Quỳnh Hương | Nữ | 31.01.1972 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||||
724 | 41309114 | Trần Thanh Hương | Nữ | 22.07.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
725 | 42312073 | Trần Thị Thu Hường | Nữ | 07.01.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
726 | 42311059 | Tô Hùng Huy | Nam | 31.07.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
727 | 42302053 | Quách Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.01.1981 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
728 | 42390030 | Hoàng Quốc Khánh | Nam | 01.09.1969 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
729 | 42321001 | Đặng Ngọc Khương | Nam | 14.10.1984 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | ||||||||||||||||||||
730 | 42300054 | Bùi Thị Lan | Nữ | 17.10.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
731 | 42305049 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 28.10.1982 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
732 | 41800019 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 28.03.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||
733 | 42311057 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 08.06.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
734 | 42393044 | Nguyễn Thị Phong Lan | Nữ | 10.11.1972 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
735 | 42301003 | Lê Thị Hồng Liên | Nữ | 22.02.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
736 | 42301027 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 24.02.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||
737 | 42302050 | Lê Thị Loan | Nữ | 29.09.1978 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
738 | 42318006 | Vũ Văn Long | Nam | 17.11.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||||||
739 | 42301035 | Nguyễn Thị Mỳ | Nữ | 25.01.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
740 | 42318007 | Lê Thị Nga | Nữ | 10.06.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
741 | 42312069 | Chu Minh Ngọc | Nữ | 12.09.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||||
742 | 42317004 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 16.11.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||||
743 | 42311064 | Phạm Thị Nguyệt | Nữ | 26.05.1985 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp ĐHQG | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
744 | 42322001 | Đỗ Thị Phương Nhung | Nữ | 09.12.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
745 | 42312068 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 24.04.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
746 | 42302047 | Vũ Quỳnh Nhung | Nữ | 20.03.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
747 | 42312076 | Đinh Thị Kim Oanh | Nữ | 18.04.1985 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
748 | 42316003 | Hán Thu Phương | Nữ | 25.12.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||||
749 | 42321003 | Nguyễn Thị Lệ Phương | Nữ | 19.05.1980 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | ||||||||||||||||||||
750 | 42318010 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 25.09.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||||||
751 | 42396028 | Phạm Văn Sinh | Nam | 15.01.1969 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
752 | 42313081 | Lê Thị Thanh Tâm | Nữ | 02.07.1989 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
753 | 42311060 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 12.08.1984 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||||||||||||
754 | 42319005 | Phạm Văn Thành | Nam | 27.07.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||||||
755 | 42317006 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 22.10.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | |||||||||||||||||
756 | 41305038 | Lại Thị Phương Thảo | Nữ | 12.03.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||
757 | 42318011 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 28.07.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||||||
758 | 42394014 | Nguyễn Thị Lệ Thi | Nữ | 16.09.1971 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||||||
759 | 42312071 | Phạm Hoài Thu | Nữ | 28.09.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
760 | 42398004 | Ngô Thị Thuỷ | Nữ | 15.12.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
761 | 42394045 | Phạm Thị Tình | Nữ | 05.02.1969 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
762 | 42305021 | Đinh Văn Tĩnh | Nam | 09.12.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
763 | 42312074 | Nguyễn Thị Thu Trâm | Nữ | 27.07.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
764 | 42315002 | Nguyễn Hoàng Trang | Nữ | 15.03.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
765 | 42315003 | Nguyễn Hồng Trang | Nữ | 08.12.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
766 | 42318012 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Nữ | 09.04.1995 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
767 | 42319008 | Lê Thu Trang | Nữ | 21.09.1995 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||||||
768 | 42312067 | Phạm Thị Thanh Tú | Nữ | 27.12.1989 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
769 | 42300029 | Vũ Ánh Tuyết | Nữ | 13.03.1971 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
770 | 42317007 | Đỗ Cẩm Vân | Nữ | 25.11.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||||||
771 | 42300011 | Kiều Thị Hồng Vân | Nữ | 15.10.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
772 | 42394015 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
773 | 42318013 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 28.09.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||||||
774 | 42314078 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 12.12.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT |
Tra cứu gương mặt game bắn cá đổi thưởng ftkh
STT | Mã cán bộ | CMT/CCCD | Họ và tên | Đối tượng | Đơn vị | Đợt khen thưởng | Năm | Link minh chứng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 041310010 | 0145243624 | Bồ Thị Lý | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2019 | |
2 | 041593015 | 011682379 | Bùi Thị Bích Thủy | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2021 | |
3 | 043220001 | 036184001424 | Bùi Thị Mai Phương | CB phục vụ đào tạo | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
4 | 042313002 | 0131070610 | Cao Thị Thúy Hòa | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
5 | 041995002 | 011874042 | Cầm Tú Tài | Giảng viên | Khoa Sau đại học | Tháng 12 | 2019 | |
6 | 042208002 | 0111759873 | Chu Thị Phong Lan | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 6 | 2021 | |
7 | 041900003 | 025071003462 | Cù Thanh Nghị | CB Quản lý | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 12 | 2022 | |
8 | 042514001 | 012013584 | Dương Khánh Linh | CB Quản lý | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2022 | |
9 | 040207002 | 012599565 | Dương Mai Nga | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2023 | |
10 | 041100024 | 011947560 | Dương Mỹ Hạnh | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2022 | |
11 | 042104002 | 0113079916 | Đào Thị Diệu Linh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2020 | |
12 | 042104002 | 0113079916 | Đào Thị Diệu Linh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2021 | |
13 | 043119002 | 0152155684 | Đào Thị Hợp | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 6 | 2021 | |
14 | 042391024 | 011227031 | Đào Thị Lê Na | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | |
15 | 041700001 | 031086955 | Đào Thị Nga My | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2021 | |
16 | 041309001 | 030185000139 | Đào Thị Phương | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | |
17 | 042019003 | 019187000444 | Đào Thị Tuyết Nhung | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
18 | 040619004 | 091870840 | Đặng Huyền Thư | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 6 | 2022 | |
19 | 041585003 | 011026492 | Đặng Kim Hoa | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2020 | |
20 | 041817003 | 013185023 | Đặng Ngọc Ánh | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2022 | |
21 | 041294003 | 013016623 | Đặng Ngọc Sinh | CB Quản lý | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
22 | 041500004 | 0164016657 | Đặng Thị Thanh Thuý | CB Quản lý | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | |
23 | 041585013 | 010621956 | Đinh Hồng Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2019 | |
24 | 041585013 | 010621956 | Đinh Hồng Vân | CB Quản lý | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | |
25 | 041402003 | 012620370 | Đinh Thị Thu Huyền | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2019 | |
26 | 042321002 | 013296995 | Đỗ Phương Anh | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | |
27 | 042813006 | 031178255 | Đỗ Phương Thùy | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2020 | |
28 | 042813006 | 031178255 | Đỗ Phương Thùy | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | |
29 | 043220008 | 012880736 | Đỗ Thế Phong | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | |
30 | 041604003 | 011933294 | Đỗ Thu Lan | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2022 | |
31 | 0041315166 | 0013579103 | Giang Thị Trang | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | |
32 | 042818004 | 013552237 | Hà Thu Hường | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | |
33 | 041116005 | 01092010619 | Hoàng Anh Phong | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | |
34 | 041507020 | 012433927 | Hoàng Minh Thuý | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | |
35 | 040217001 | 036193000974 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | CB phục vụ đào tạo | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 6 | 2023 | |
36 | 041309027 | 0186581457 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2021 | |
37 | 041808003 | 0172004497 | Hoàng Thị Kim Ngân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2022 | |
38 | 043017001 | 01194009842 | Hoàng Thị Mai Phương | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 12 | 2022 | |
39 | 041309029 | 036187000579 | Hoàng Thị Phương Loan | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | |
40 | 041800004 | 0182125777 | Hoàng Thị Thanh Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2023 | |
41 | 041704007 | 012015506 | Hoàng Thu Trang | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | |
42 | 041582019 | 011253804 | Hồ Tùng Sơn | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2020 | |
43 | 041100033 | 031028363 | Khoa Anh Việt | Giảng viên | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2021 | |
44 | 041719002 | 013179834 | Khuất Hà Thu | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | |
45 | 041417002 | 090910829 | Khuông Thị Thu Trang | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2022 | |
46 | 042021005 | 0197022938 | Khương Quỳnh Nga | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | |
47 | 041700038 | 011879451 | Lã Thị Thanh Mai | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2021 | |
48 | 041305038 | 013105933 | Lại Thị Phương Thảo | CB Quản lý | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
49 | 041397035 | 012355393 | Lâm Thị Hòa Bình | CB Quản lý | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
50 | 041711043 | 012546107 | Lê Hải Yến | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2020 | |
51 | 041896005 | 0130922855 | Lê Hoài Ân | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2022 | |
52 | 041817002 | 013097110 | Lê Hồng Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2021 | |
53 | 041808017 | 01186000873 | Lê Thị Bích Hằng | CB Quản lý | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2022 | |
54 | 041803006 | 0162182708 | Lê Thị Bích Thủy | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2020 | |
55 | 042400002 | 011828298 | Lê Thị Huyền Trang | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2023 | |
56 | 041711053 | 0163045324 | Lê Thị Khuyên | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2019 | |
57 | 041712055 | 0172994654 | Lê Thị Ngọc | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2020 | |
58 | 040295004 | 0171600475 | Lê Thị Vinh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | |
59 | 041112146 | 012785190 | Lê Thùy Anh | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | |
60 | 041504024 | 011637887 | Lê Xuân Thắng | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2023 | |
61 | 041708012 | 012342033 | Lưu Bích Thảo | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | |
62 | 042712004 | 0162726767 | Lưu Hồng Trang | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
63 | 041413047 | 012517455 | Lưu Thị Nam Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2022 | |
64 | 041817001 | 0101071249 | Lưu Trọng Nam | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2020 | |
65 | 041303047 | 0171705409 | Mai Thị Loan | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | |
66 | 043216001 | 0162918821 | Ngô Bích Đào | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | |
67 | 041586026 | 010530817 | Ngô Hoàng Vĩnh | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | |
68 | 042209004 | 0162419839 | Ngô Thanh Mai | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 12 | 2019 | |
69 | 041407017 | 012277816 | Ngô Thị Minh Thu | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2021 | |
70 | 041407017 | 012277816 | Ngô Thị Minh Thu | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2022 | |
71 | 042398004 | 0120948184 | Ngô Thị Thủy | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
72 | 041106161 | 0113295081 | Nguyễn Chí Đức | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | |
73 | 041208011 | 031693285 | Nguyễn Diệu Hồng | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | |
74 | 041603018 | 0141828970 | Nguyễn Đình Hiền | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2021 | |
75 | 042119001 | 060735810 | Nguyễn Đức Giang | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2021 | |
76 | 042119001 | 060735810 | Nguyễn Đức Giang | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2022 | |
77 | 041214045 | 012583915 | Nguyễn Hải Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | |
78 | 041214045 | 012583915 | Nguyễn Hải Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | |
79 | 041112155 | 013321962 | Nguyễn Hoàng Giang | CB Quản lý | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
80 | 043214001 | 012652120 | Nguyễn Huyền Trang | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | |
81 | 043214001 | 012652120 | Nguyễn Huyền Trang | CB Quản lý | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
82 | 041707014 | 011866956 | Nguyễn Hương Giang | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | |
83 | 042418001 | 013273549 | Nguyễn Khánh Huyền | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2022 | |
84 | 041114187 | 013233423 | Nguyễn Kim Anh | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2021 | |
85 | 041114187 | 01191000823 | Nguyễn Kim Anh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | |
86 | 041714063 | 0163106749 | Nguyễn Linh Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2021 | |
87 | 041714063 | 0163106749 | Nguyễn Linh Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2022 | |
88 | 041109055 | 012262462 | Nguyễn Mai Phương | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 12 | 2019 | |
89 | 042306005 | 011738985 | Nguyễn Mạnh Thắng | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 12 | 2022 | |
90 | 042305049 | 012169124 | Nguyễn Ngọc Lan (t. Nga) | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | |
91 | 041105059 | 0100740750 | Nguyễn Ninh Bắc | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 12 | 2022 | |
92 | 041105059 | 0100740750 | Nguyễn Ninh Bắc | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2022 | |
93 | 042396034 | 0123006663 | Nguyễn Phú Chiến | CB Quản lý | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
94 | 041208015 | 012475114 | Nguyễn Thanh Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | |
95 | 041208015 | 012475114 | Nguyễn Thanh Hà | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
96 | 041111137 | 012594443 | Nguyễn Thanh Thủy | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | |
97 | 040219002 | 01192001656 | Nguyễn Thanh Trà | CB phục vụ đào tạo | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 12 | 2022 | |
98 | 042382065 | 0140063027 | Nguyễn Thành Văn | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | |
99 | 041609026 | 012201906 | Nguyễn Thị Bích Hụê | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | |
100 | 041713060 | 012599544 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2022 | |
101 | 042703002 | 012265372 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | CB Quản lý | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
102 | 042419001 | 031184013555 | Nguyễn Thị Kim Dung | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 12 | 2022 | |
103 | 040696005 | 012313811 | Nguyễn Thị Lan Hương | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2023 | |
104 | 042500004 | 0194021296 | Nguyễn Thị Lan Hường | CB Quản lý | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 6 | 2022 | |
105 | 041610058 | 063074636 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2021 | |
106 | 043219008 | 034188010665 | Nguyễn Thị Mai | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | |
107 | 043219005 | 01195018215 | Nguyễn Thị Mai Hương | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
108 | 041600032 | 0111383472 | Nguyễn Thị Minh | CB Quản lý | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | |
109 | 041204021 | 012075102 | Nguyễn Thị Minh Tâm | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | |
110 | 040615001 | 0173599021 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | CB Quản lý | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 12 | 2022 | |
111 | 041808018 | 012255413 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | CB Quản lý | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2022 | |
112 | 041315001 | 0168291077 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | CB phục vụ đào tạo | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | |
113 | 041299022 | 011874097 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | CB Quản lý | Phòng Khoa học - Công nghệ | Tháng 6 | 2022 | |
114 | 042121001 | 024185001137 | Nguyễn Thị Phương | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2022 | |
115 | 041101077 | 012599589 | Nguyễn Thị Thanh An | CB phục vụ đào tạo | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
116 | 042309007 | 0131481654 | Nguyễn Thị Thanh Bình | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2022 | |
117 | 042816002 | 024182000 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | |
118 | 042817001 | 013504795 | Nguyễn Thị Thanh Hương | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | |
119 | 041194079 | 011699824 | Nguyễn Thị Thanh Vân | CB Quản lý | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | |
120 | 042193008 | 011393429 | Nguyễn Thị Thắng | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2019 | |
121 | 040619001 | 0172042674 | Nguyễn Thị Thu Dung | CB phục vụ đào tạo | Phòng Khoa học - Công nghệ | Tháng 6 | 2022 | |
122 | 041306092 | 0162265606 | Nguyễn Thị Thu Minh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
123 | 041110083 | 031181000024 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
124 | 041711050 | 012611918 | Nguyễn Thị Trang | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2021 | |
125 | 042813007 | 012859707 | Nguyễn Thị Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | |
126 | 041307097 | 0111582735 | Nguyễn Thị Vân Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 12 | 2020 | |
127 | 042316001 | 0112078666 | Nguyễn Thu Hằng | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
128 | 041712059 | 012166624 | Nguyễn Thu Hồng | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | |
129 | 041190087 | 011781870 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | |
130 | 042812003 | 013155778 | Nguyễn Thùy Dung | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | |
131 | 042812003 | 013155778 | Nguyễn Thùy Dung | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | |
132 | 041707039 | 012208125 | Nguyễn Thuỳ Dương | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2019 | |
133 | 041707039 | 012208125 | Nguyễn Thuỳ Dương | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | |
134 | 041107090 | 013100150 | Nguyễn Thúy Lan | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2023 | |
135 | 041107090 | 013100150 | Nguyễn Thúy Lan | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2022 | |
136 | 041217001 | 0142685859 | Nguyễn Tuấn Minh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | |
137 | 040498007 | 011934622 | Nguyễn Việt Hùng | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 12 | 2022 | |
138 | 041415045 | 031185002687 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2021 | |
139 | 041415045 | 031185002687 | Phạm Dương Hồng Ngọc | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2022 | |
140 | 041106095 | 0131618894 | Phạm Hoàng Long Biên | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
141 | 043219006 | 0101065090 | Phạm Minh Huệ | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2021 | |
142 | 041694043 | 050286312 | Phạm Minh Tiến | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2019 | |
143 | 041694043 | 050286312 | Phạm Minh Tiến | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2020 | |
144 | 041189102 | 011294075 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | |
145 | 041713061 | 091068791 | Phạm Thị Thùy Vân | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2020 | |
146 | 041506053 | 0111643563 | Phạm Trường Xuân | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | |
147 | 042384037 | 010622141 | Phạm Văn Thạo | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | |
148 | 041294032 | 011874092 | Phạm Xuân Thọ | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | |
149 | 042218002 | 025592554 | Phan Thị Huyền Trang | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 6 | 2020 | |
150 | 0 | 0P1241391 | Phoumphithath Oupaseuth | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 6 | 2020 | |
151 | 041103106 | 012179666 | Phùng Hà Thanh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | |
152 | 041103106 | 012179666 | Phùng Hà Thanh | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | |
153 | 041805027 | 013091271 | Phùng Thị Hương | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2022 | |
154 | 042104011 | 011960182 | Tạ Nhật Ánh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2020 | |
155 | 042016001 | 0132024522 | Tạ Thị Thu Hằng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
156 | 041718001 | 013548486 | Thân Thị Mỹ Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2019 | |
157 | 043219009 | 0101146069 | Trần Anh Phương | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
158 | 041577057 | 011621916 | Trần Đình Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2021 | |
159 | 040395007 | 0100514186 | Trần Hoa Anh | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 12 | 2022 | |
160 | 042318004 | 036092000001 | Trần Hoàng Hải | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
161 | 041818005 | 036194000038 | Trần Khánh Chi | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2021 | |
162 | 041311151 | 012711880 | Trần Kiều Hạnh | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | |
163 | 041700024 | 0145032266 | Trần Kiều Huế | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2020 | |
164 | 041606061 | 012166308 | Trần Linh Hương Giang | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2020 | |
165 | 041309117 | 0162287330 | Trần Thị Bích Ngọc | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | |
166 | 041701041 | 012028400 | Trần Thị Hường | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | |
167 | 040592010 | 012313836 | Trần Thị Khánh Vân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 6 | 2022 | |
168 | 041703026 | 0162224226 | Trần Thị Minh Phương | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | |
169 | 041112157 | 030190000267 | Trần Thị Ngân | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | |
170 | 041718006 | 026188003376 | Trần Thị Ngọc Thuý | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2023 | |
171 | 040807010 | 060686043 | Trần Thị Phương Châm | CB phục vụ đào tạo | Phòng Kế hoạch - Tài chính | Tháng 6 | 2023 | |
172 | 041301121 | 012702690 | Trần Thị Thu Hiền | CB Quản lý | Trung tâm Khảo thí | Tháng 6 | 2023 | |
173 | 042812002 | 01183023798 | Trần Thị Thu Phượng | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2021 | |
174 | 040601009 | 0141838640 | Trần Thị Thuý Ngân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 12 | 2022 | |
175 | 041585061 | 010621959 | Trịnh Đức Thái | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | |
176 | 042389018 | 011819099 | Trịnh Mai Hoa | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2019 | |
177 | 041612064 | 011896084 | Trịnh Thanh Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | |
178 | 041404032 | 011225950 | Trịnh Thị Phan Anh | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2020 | |
179 | 041311154 | 0162950816 | Trương Thị Phượng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | |
180 | 041107126 | 01085026620 | Vũ Hải Hà | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | |
181 | 042096005 | 011874775 | Vũ Huy Tâm | CB Quản lý | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | |
182 | 042018001 | 013070043 | Vũ Minh Hạnh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
183 | 041220001 | 0163238621 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | |
184 | 0041304131 | 0037179000073 | Vũ Thị Thanh Nhã | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | |
185 | 041813024 | 012822334 | Vũ Thị Thu An | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2019 | |
186 | 041100131 | 01184481 | Vũ Thị Việt Hương | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | |
187 | 040603010 | 0171864973 | Vũ Văn Hải | CB Quản lý | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 6 | 2022 | |
188 | 043220005 | 01081009091 | Vũ Việt Hùng | CB phục vụ đào tạo | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | |
189 | 043021001 | 082316415 | Vương Thị Thu | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2023 |